1. Nguồn điện và chuyển đổi:
Động cơ điện: Động cơ ô tô điện là điển hình cho sự chuyển dịch gần hơn tới điện khí hóa bằng cách sử dụng sức mạnh từ pin. Những chiếc ô tô này tận dụng các tiêu chuẩn của điện từ, biến đổi điện năng thành năng lượng cơ học để đẩy xe. Sự đơn giản của quá trình chuyển đổi trực tiếp này góp phần bố trí hợp lý hệ thống truyền động điện.
Động cơ đốt trong: Ngược lại, động cơ đốt trong truyền thống phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như khí đốt hoặc dầu diesel. Quá trình đốt cháy phức tạp bao gồm phun khí, đánh lửa và nổ có kiểm soát của tổ hợp khí-không khí trong xi lanh. Sức mạnh cơ học được tạo ra thông qua kỹ thuật phức tạp này sau đó sẽ được truyền tới các bánh xe ô tô thông qua một thiết bị truyền động.
2. Độ phức tạp cơ học:
Động cơ điện: Sự đơn giản về cơ khí của ô tô điện là một đặc điểm nổi bật. Thường bao gồm một rôto (hoặc phần ứng), stato và vòng bi tối thiểu, xe điện có các bộ phận chuyển động ít khoảng cách hơn so với các động cơ đốt trong của chúng. Sự đơn giản này góp phần làm giảm yêu cầu bảo trì và giảm khả năng xảy ra hỏng hóc cơ học.
Động cơ đốt trong: Động cơ đốt trong hoạt động thông qua một chuỗi các chuyển động cơ học được phối hợp chính xác liên quan đến xi lanh, piston, trục khuỷu, trục cam, van và nhiều bộ phận khác. Sự phức tạp của các thành phần này dẫn đến mức độ phức tạp cơ học cao hơn, đòi hỏi phải cải tiến tổng thể nhiều hơn và tăng khả năng mài mòn.
3. Giao mô-men xoắn:
Động cơ điện: Một trong những lợi thế nổi bật của xe điện là khả năng cung cấp mô-men xoắn tại chỗ. Không giống như động cơ đốt trong có thể yêu cầu tăng tốc RPM để đạt được mô-men xoắn chiều cao, ô tô điện cung cấp mô-men xoắn tối đa ngay từ thời điểm chúng bắt đầu. Đặc điểm này góp phần tăng tốc và phản ứng nhanh chóng liên quan đến ô tô điện.
Động cơ đốt trong: Động cơ truyền thống thường xuyên hiển thị đường cong mô-men xoắn, với mô-men xoắn chiều cao hoàn thành ở các mức RPM cụ thể. Để tối ưu hóa hiệu suất tổng thể, ô tô đốt trong thường sử dụng hộp số đa tốc độ để đảm bảo rằng động cơ hoạt động trong phạm vi mô-men xoắn hiệu quả tối đa ở các tốc độ khác nhau.
4. Hiệu quả năng lượng:
Động cơ điện: Động cơ điện tự hào về hiệu quả sức mạnh vốn có. Chúng có thể chuyển đổi một phần lớn cường độ điện từ nguồn cung cấp thành cường độ cơ học, dẫn đến lãng phí cường độ ở mức tối thiểu. Việc chuyển đổi trực tiếp và hiệu quả góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng chung của ô tô điện.
Động cơ đốt trong: Kỹ thuật chuyển đổi năng lượng trong động cơ đốt trong kém hiệu quả hơn do tổn thất cố hữu bên trong dưới dạng nhiệt, ma sát và khí thải. Những tổn thất này làm cho động cơ thông thường tiết kiệm năng lượng hơn nhiều so với xe điện, đặc biệt là trong các tình huống giao thông ngăn chặn và băng ngang.
5. Kích thước và trọng lượng:
Động cơ điện: Động cơ điện thường nhỏ hơn và nhẹ hơn so với động cơ đốt trong có năng lượng tương đương. Cách bố trí nhỏ gọn của hệ thống truyền động điện cho phép linh hoạt hơn trong hình dạng và thiết kế ô tô.
Động cơ đốt trong: Động cơ truyền thống có xu hướng cồng kềnh và nặng hơn do có vô số chất phụ gia cần thiết cho hệ thống đốt, cùng với trục khuỷu, piston và các hệ thống con liên quan.
6. Yêu cầu bảo trì:
Động cơ điện: Sự đơn giản của xe điện giúp giảm nhu cầu bảo trì. Với ít bộ phận chuyển động hơn, sự hao mòn trên các bộ phận được giảm thiểu. Nhiệm vụ bảo quản định kỳ thường xuyên được tập trung vào hệ thống pin, đảm bảo hiệu suất tổng thể quan trọng nhất của nó.
Động cơ đốt trong: Động cơ đốt trong, với cấu trúc phức tạp và nhiều bộ phận, đòi hỏi phải bảo trì thường xuyên hơn. Sửa đổi dầu, thay thế bộ lọc không khí và kiểm tra hệ thống xả và làm mát là những công việc thường xuyên để đảm bảo khả năng hoạt động liên tục nhất định.
7. Tác động môi trường:
Động cơ điện: Động cơ điện góp phần đáng kể vào việc giảm tác động môi trường của hoạt động vận tải. Khi được cung cấp năng lượng bằng nguồn điện tái tạo, xe chạy bằng điện tạo ra lượng khí thải bằng 0 trong quá trình vận hành, giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí và chống lại sự thay đổi của thời tiết.
Động cơ đốt trong: Động cơ truyền thống đốt nhiên liệu hóa thạch, thải ra ô nhiễm bao gồm carbon dioxide (CO2), oxit nitơ (NOx) và các hạt vật chất. Những khí thải này góp phần gây ô nhiễm không khí, tích tụ xăng nhà kính và suy thoái môi trường.
Động cơ cửa sổ điện HT400
Động cơ cửa sổ chỉnh điện là thiết bị cho phép cửa sổ ô tô chuyển động tự động. Thay vì tự tay cuộn cửa sổ lên hoặc xuống bằng tay quay, động cơ cửa sổ điện sử dụng năng lượng điện để cung cấp năng lượng cần thiết. Động cơ thường được kết nối với một loạt bánh răng để chuyển chuyển động quay của động cơ thành chuyển động tuyến tính, cho phép cửa sổ trượt lên hoặc xuống dọc theo đường ray của nó. Động cơ được điều khiển bằng công tắc hoặc nút bấm nằm trên tấm cửa, cho phép người lái hoặc hành khách dễ dàng mở hoặc đóng cửa sổ chỉ bằng một nút nhấn.
Động cơ cửa sổ điện HT400
Động cơ cửa sổ chỉnh điện là thiết bị cho phép cửa sổ ô tô chuyển động tự động. Thay vì tự tay cuộn cửa sổ lên hoặc xuống bằng tay quay, động cơ cửa sổ điện sử dụng năng lượng điện để cung cấp năng lượng cần thiết. Động cơ thường được kết nối với một loạt bánh răng để chuyển chuyển động quay của động cơ thành chuyển động tuyến tính, cho phép cửa sổ trượt lên hoặc xuống dọc theo đường ray của nó. Động cơ được điều khiển bằng công tắc hoặc nút bấm nằm trên tấm cửa, cho phép người lái hoặc hành khách dễ dàng mở hoặc đóng cửa sổ chỉ bằng một nút nhấn.